Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 28-09-2022 - Cập nhật lúc 03:07 09/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:07 09/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 14,799.00 14,899.00 15,622.00
Đô la Canada CAD 17,030.00 17,130.00 17,430.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,441 23,541 24,319
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,228.00 3,332.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,007.00 3,105.00
Euro EUR 22,195 22,295 23,485
Bảng Anh GBP 24,848 25,040 25,619
Đô la Hồng Kông HKD 2,949.00 2,959.00 3,085.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 289.11 300.70
Yên Nhật JPY 159.18 160.18 169.75
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.74 5.81
Won Hàn Quốc KRW 0.00 15.43 19.54
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,223 79,279
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 4,807.68 0.00 5,274.13
Krone Na Uy NOK 0.00 2,099.00 2,219.00
Ðô la New Zealand NZD 12,940.00 13,040.00 13,679.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 438.00
Rúp Nga RUB 0.00 352.43 477.62
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,294.39 6,546.74
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,085.00 16,233.00 16,761.00
Bạc Thái THB 591.23 601.23 649.93
Đô la Đài Loan TWD 0.00 756.00 853.00
Đô la Mỹ USD 23,610 23,620 24,045

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 852,000 872,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 03:07 09/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021